Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.ze.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

misérablement /mi.ze.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Khốn khổ.
  2. Thảm hại.
  3. Ti tiện.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa