Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ʁwa.tje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít miroitier
/mi.ʁwa.tje/
miroitiers
/mi.ʁwa.tje/
Số nhiều miroitier
/mi.ʁwa.tje/
miroitiers
/mi.ʁwa.tje/

miroitier /mi.ʁwa.tje/

  1. Thợ làm gương (soi).
  2. Người bán gương (soi).

Tham khảo

sửa