miraculeusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ʁa.ky.løz.mɑ̃/
Phó từ
sửamiraculeusement /mi.ʁa.ky.løz.mɑ̃/
- Thần diệu, huyền diệu.
- Kỳ diệu, kỳ lạ.
Tham khảo
sửa- "miraculeusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
miraculeusement /mi.ʁa.ky.løz.mɑ̃/