Tiếng Girirra

sửa

Danh từ

sửa

mir

  1. trái cây.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mông

sửa

Danh từ

sửa

mir

  1. mèo.

Tham khảo

sửa
  1. Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mir
/miʁ/
mir
/miʁ/

mir /miʁ/

  1. (Sử học) Công xã mia (Nga).

Tham khảo

sửa