Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ny.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minuteur
/mi.ny.tœʁ/
minuteurs
/mi.ny.tœʁ/

minuteur /mi.ny.tœʁ/

  1. Bộ phận tắt theo giờ (ở bếp nấu ăn).

Tham khảo

sửa