Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minutely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑɪ.ˈnuːt.li/
Phó từ
sửa
minutely
& tính từ
/mɑɪ.ˈnuːt.li/
Từng
phút
.
Phó từ
sửa
minutely
/mɑɪ.ˈnuːt.li/
Kỹ lưỡng
,
chi tiết
,
cặn kẽ
,
tỉ mỉ
.
Tham khảo
sửa
"
minutely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)