Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑɪ.ˈnuːt.li/

Phó từ

sửa

minutely & tính từ /mɑɪ.ˈnuːt.li/

  1. Từng phút.

Phó từ

sửa

minutely /mɑɪ.ˈnuːt.li/

  1. Kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ.

Tham khảo

sửa