Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minutage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ny.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
minutage
/mi.ny.taʒ/
minutage
/mi.ny.taʒ/
minutage
gđ
/mi.ny.taʒ/
Sự
quy định
thời gian
chính
xác
(cho một vở kịch, một buổi lễ... ).
Tham khảo
sửa
"
minutage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)