ministrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.nə.strənt/
Tính từ
sửaministrant /ˈmɪ.nə.strənt/
Danh từ
sửaministrant /ˈmɪ.nə.strənt/
Tham khảo
sửa- "ministrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ministrant /ˈmɪ.nə.strənt/
ministrant /ˈmɪ.nə.strənt/