Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.nə.strənt/

Tính từ

sửa

ministrant /ˈmɪ.nə.strənt/

  1. Cứu giúp, giúp đỡ.
    ministrant to someone — giúp đỡ người nào

Danh từ

sửa

ministrant /ˈmɪ.nə.strənt/

  1. Người giúp đỡ, người chăm sóc.

Tham khảo

sửa