miniaturiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.nja.ty.ʁist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | miniaturiste /mi.nja.ty.ʁist/ |
miniaturiste /mi.nja.ty.ʁist/ |
Số nhiều | miniaturiste /mi.nja.ty.ʁist/ |
miniaturiste /mi.nja.ty.ʁist/ |
miniaturiste /mi.nja.ty.ʁist/
Tham khảo
sửa- "miniaturiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)