Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ nəwŋ˧˧mïn˧˥ nəwŋ˧˥mɨn˧˧ nəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ nəwŋ˧˥mïŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

minh nông

  1. Một chức quan ngày xưa coi việc làm ruộng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa