minet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | minette /mi.nɛt/ |
minettes /mi.nɛt/ |
Số nhiều | minette /mi.nɛt/ |
minettes /mi.nɛt/ |
minet /mi.nɛ/
- (Thân mật) Con mèo.
- (Thân mật) Anh yêu.
- (Thân mật) Chàng trai thanh lịch.
Tham khảo
sửa- "minet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)