mineralvann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mineralvann | mineralvannet |
Số nhiều | mineralvann, mineralvanner | mineralvanna, mineralvannene |
mineralvann gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "mineralvann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)