Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mineralvann mineralvannet
Số nhiều mineralvann, mineralvanner mineralvanna, mineralvannene

mineralvann

  1. Loại nước giải khát có hơi (ga).
    Til maten ble det servert øl og mineralvann.
  2. Khoáng tuyền.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa