mindreverdighetsfølelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mindreverdighetsfølelse | mindreverdighetsfølelsen |
Số nhiều | mindreverdighetsfølelser | mindreverdighetsfølelsene |
mindreverdighetsfølelse gđ
Tham khảo
sửa- "mindreverdighetsfølelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)