Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ti˧˧tɨ̰˨˨ ti˧˥˨˩˨ ti˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ti˧˥tɨ̰˨˨ ti˧˥tɨ̰˨˨ ti˧˥˧

Định nghĩa sửa

tự ti

  1. Tự cho mìnhhèn kém hơn người.
    Thái độ tự ti.

Dịch sửa

Tham khảo sửa