Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪnd.ləs/

Tính từ

sửa

mindless (so sánh hơn more mindless, so sánh nhất most mindless) /ˈmɑɪnd.ləs/

  1. Không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới.
  2. Ngu đần.
  3. Không đòi hỏi tư duy
    Leave the mindless stuff to the computer — Hãy để những việc không đòi hỏi tư duy cho máy tính.

Tham khảo

sửa