Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑɪn.dɜː/

Danh từ sửa

minder /ˈmɑɪn.dɜː/

  1. Người giữ, người coi.
  2. Đứa gửi người nuôi hộ.

Tham khảo sửa