mincing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪnt.siɳ/
Động từ sửa
mincing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mince" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
mince
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mince | |||||
Phân từ hiện tại | mincing | |||||
Phân từ quá khứ | minced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mince | mince hoặc mincest¹ | minces hoặc minceth¹ | mince | mince | mince |
Quá khứ | minced | minced hoặc mincedst¹ | minced | minced | minced | minced |
Tương lai | will/shall² mince | will/shall mince hoặc wilt/shalt¹ mince | will/shall mince | will/shall mince | will/shall mince | will/shall mince |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mince | mince hoặc mincest¹ | mince | mince | mince | mince |
Quá khứ | minced | minced | minced | minced | minced | minced |
Tương lai | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince | were to mince hoặc should mince |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mince | — | let’s mince | mince | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
mincing /ˈmɪnt.siɳ/
Tham khảo sửa
- "mincing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)