Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪnt.siɳ/

Động từ

sửa

mincing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của mince.

Tính từ

sửa

mincing

  1. Điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo.

Tham khảo

sửa