Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mincing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪnt.siɳ/
Động từ
sửa
mincing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
mince
.
Tính từ
sửa
mincing
Điệu bộ,
màu mè
, õng ẹo,
uốn
éo.
Tham khảo
sửa
"
mincing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)