minéralier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
minéraliers /mi.ne.ʁa.lje/ |
minéraliers /mi.ne.ʁa.lje/ |
minéralier gđ
Tham khảo
sửa- "minéralier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
minéraliers /mi.ne.ʁa.lje/ |
minéraliers /mi.ne.ʁa.lje/ |
minéralier gđ