mimi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mimi /mi.mi/ |
mimis /mi.mi/ |
mimi gđ /mi.mi/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Con mèo.
- (Thân mật) Em bé thân thương.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mimi /mi.mi/ |
mimi /mi.mi/ |
Giống cái | mimi /mi.mi/ |
mimi /mi.mi/ |
mimi /mi.mi/
Tham khảo
sửa- "mimi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)