Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mimi
/mi.mi/
mimis
/mi.mi/

mimi /mi.mi/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Con mèo.
  2. (Thân mật) Em bé thân thương.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực mimi
/mi.mi/
mimi
/mi.mi/
Giống cái mimi
/mi.mi/
mimi
/mi.mi/

mimi /mi.mi/

  1. Xinh xắn; dễ yêu.

Tham khảo sửa