Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪɫ.ki.nəs/

Danh từ sửa

milkiness /ˈmɪɫ.ki.nəs/

  1. Màu sữa, màu trắng đục.
  2. Khả năng cho sữa.
  3. Tính nhu nhược.

Tham khảo sửa