Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.li.ta.ʁist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực militariste
/mi.li.ta.ʁist/
militaristes
/mi.li.ta.ʁist/
Giống cái militariste
/mi.li.ta.ʁist/
militaristes
/mi.li.ta.ʁist/

militariste /mi.li.ta.ʁist/

  1. Quân phiệt.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít militariste
/mi.li.ta.ʁist/
militariste
/mi.li.ta.ʁist/
Số nhiều militariste
/mi.li.ta.ʁist/
militariste
/mi.li.ta.ʁist/

militariste /mi.li.ta.ʁist/

  1. Kẻ quân phiệt.

Tham khảo

sửa