pacifiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.si.fist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pacifiste /pa.si.fist/ |
pacifistes /pa.si.fist/ |
Giống cái | pacifiste /pa.si.fist/ |
pacifistes /pa.si.fist/ |
pacifiste /pa.si.fist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pacifiste /pa.si.fist/ |
pacifistes /pa.si.fist/ |
Số nhiều | pacifiste /pa.si.fist/ |
pacifistes /pa.si.fist/ |
pacifiste /pa.si.fist/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pacifiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)