milhão
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa← 1,000 | ← 100,000 | 1,000,000 (106) | 10,000,000 (107) → | 1,000,000,000 (109) → [a], [b] |
---|---|---|---|---|
Số đếm: um milhão Số thứ tự: milionésimo Số thứ tự viết tắt: 1.000.000.º Phân số: milionésimo, um milhão avos | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Bồ Đào Nha về 1,000,000 (106) |
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý milione. Phép phân tích bề mặt: mil + -ão.
Cách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /miˈʎɐ̃w̃/, /mɨˈʎɐ̃w̃/
- Vần: -ɐ̃w̃
- Tách âm: mi‧lhão
Số từ
sửamilhão