Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mijoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.ʒɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
mijoter
ngoại động từ
/mi.ʒɔ.te/
Ninh
hầm
(thức ăn).
Chuẩn bị
âm
ỉ.
Mijoter
un complot
— chuẩn bị âm ỉ một cuộc mưu loạn
Nội động từ
sửa
mijoter
nội động từ
/mi.ʒɔ.te/
Được
ninh
, được
hầm
.
Được
chuẩn bị
âm
ỉ.
Tham khảo
sửa
"
mijoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)