Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
midyear
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌjɪr/
Danh từ
sửa
midyear
/.ˌjɪr/
Giữa
năm
.
(
Số nhiều
) (thông tục)
kỳ thi
giữa
năm
.
Tính từ
sửa
midyear
/.ˌjɪr/
Giữa
năm
,
vào
giữa
năm
.
Tham khảo
sửa
"
midyear
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)