Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
middleweight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪ.dᵊl.ˌweɪt/
Danh từ
sửa
middleweight
/ˈmɪ.dᵊl.ˌweɪt/
Vận động
viên/võ
sĩ
hạng
trung
(nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg).
Tham khảo
sửa
"
middleweight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)