Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

microphage

  1. Ăn vi sinh vật.
  2. Ăn mồi nhỏ.

Danh từ

sửa

microphage

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Tiểu thực bào.

Tham khảo

sửa