Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
microdot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑɪ.krə.ˌdɑːt/
Danh từ
sửa
microdot
/ˈmɑɪ.krə.ˌdɑːt/
Ảnh (thường) là
tài liệu
mật
được
thu nhỏ
lại bằng một
dấu chấm
.
Tham khảo
sửa
"
microdot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)