Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌtʃɪp/

Danh từ

sửa

microchip /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌtʃɪp/

  1. Mạch vi xử lý; vi mạch.

Tham khảo

sửa