Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

miauler nội động từ /mjɔ.le/

  1. Meo meo (mèo).
  2. Gầm (cọp).
  3. (Nghĩa rộng) Rít.
    Les balles miaulent — đạn rít
  4. (Thân mật) Khóc nhè (trẻ em).

Tham khảo

sửa