Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meublant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mœ.blɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
meublant
/mœ.blɑ̃/
meublant
/mœ.blɑ̃/
Giống cái
meublant
/mœ.blɑ̃/
meublant
/mœ.blɑ̃/
meublant
/mœ.blɑ̃/
Có thể
dùng
để
bày
trong
nhà
.
Meubles meublants
— (luật học, pháp lý) đồ bày trong nhà
Tham khảo
sửa
"
meublant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)