Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
methodize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.θə.ˌdɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
methodize
ngoại động từ
/ˈmɛ.θə.ˌdɑɪz/
Sắp xếp
cho có
trật tự
,
sắp xếp
cho có
hệ thống
,
hệ thống hoá
.
Tham khảo
sửa
"
methodize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)