Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈθɑː.dɪ.kəl/

Tính từ

sửa

methodical /mə.ˈθɑː.dɪ.kəl/

  1. phương pháp.
  2. thứ tự; ngăn nắp.

Tham khảo

sửa