Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mestizo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛˈsti.zoʊ/
Danh từ
sửa
mestizo
/mɛˈsti.zoʊ/
Người
lai
(thường
dùng
để
chỉ
người
Bồ Đào Nha
,
Tây Ban Nha
lai
thổ dân
Mỹ
hoặc người da đen).
Tham khảo
sửa
"
mestizo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)