Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛs.ˌmeɪt/

Danh từ

sửa

messmate /ˈmɛs.ˌmeɪt/

  1. Người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội... ).

Tham khảo

sửa