Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.si.nəs/

Danh từ

sửa

messiness /ˈmɛ.si.nəs/

  1. Sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu.

Tham khảo

sửa