Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
messianic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɛ.si.ˈæ.nɪk/
Tính từ
sửa
messianic
/ˌmɛ.si.ˈæ.nɪk/
(
Thuộc
)
Chúa
cứu
thế
,
như
Chúa
Cứu
thế
.
(
Thuộc
)
Vị
cứu tinh
như
vị
cứu tinh
.
Tham khảo
sửa
"
messianic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)