Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

sửa

mesomorphic /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Thuộc) Thể trung gian.
  2. Có cơ bắp rắn chắc.

Tham khảo

sửa