mesomorphic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/
Tính từ
sửamesomorphic /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/
- (Thuộc) Thể trung gian.
- Có cơ bắp rắn chắc.
Tham khảo
sửa- "mesomorphic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mesomorphic /ˌmɛ.zə.ˈmɔr.fɪk/