Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛr.ɪ.mənt/

Danh từ sửa

merriment /ˈmɛr.ɪ.mənt/

  1. Sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi.

Tham khảo sửa