Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.nɥi.zje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
menuisier
/mə.nɥi.zje/
menuisiers
/mə.nɥi.zje/

menuisier /mə.nɥi.zje/

  1. Thợ mộc.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ làm hàng kim hoàn vặt.

Tham khảo

sửa