Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.tal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

mentalement /mɑ̃.tal.mɑ̃/

  1. Nhẩm.
    Calculer mentalement — tính nhẩm
  2. Về mặt tinh thần.
    Mentalement dispos — sảng khoái về mặt tinh thần

Tham khảo

sửa