Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mentalement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃.tal.mɑ̃/
Phó từ
sửa
mentalement
/mɑ̃.tal.mɑ̃/
Nhẩm
.
Calculer
mentalement
— tính nhẩm
Về
mặt
tinh thần
.
Mentalement
dispos
— sảng khoái về mặt tinh thần
Tham khảo
sửa
"
mentalement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)