menotte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.nɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
menotte /mə.nɔt/ |
menottes /mə.nɔt/ |
menotte gc /mə.nɔt/
- (Thân mật) Bàn tay trẻ con; bàn tay.
- (Số nhiều) Khóa tay, xích tay.
- Mettre les menottes à quelqu'un — khóa tay ai lại
Tham khảo
sửa- "menotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)