Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

mengdevis

  1. Hằng hà sa số, hàng đống, hàng khối.
    Fugler i mengdevis samlet seg i parken.
    Mengdevis av blåbær råtner i skogen hvert år.

Tham khảo

sửa