meneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mǝ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meneuse /mǝ.nøz/ |
meneurs /mǝ.nœʁ/ |
Số nhiều | meneuse /mǝ.nøz/ |
meneurs /mǝ.nœʁ/ |
meneur /mǝ.nœʁ/
- Người cầm đầu.
- Le meneur d’une conspiration — người cầm đầu cuộc mưu phản
- meneur de jeu — người đầu trò (trong cuộc vui)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meneur /mǝ.nœʁ/ |
meneurs /mǝ.nœʁ/ |
Giống cái | meneuse /mǝ.nøz/ |
meneurs /mǝ.nœʁ/ |
meneur /mǝ.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "meneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)