Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mendable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛn.də.bᵊl/
Tính từ
sửa
mendable
/ˈmɛn.də.bᵊl/
Có thể
vá
, có thể
mạng
, có thể
sửa chữa
được.
Có thể
chữa
được (lỗi); có thể
trở nên
tốt được (tình thế).
Tham khảo
sửa
"
mendable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)