Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.ˌmoʊ/

Danh từ

sửa

memo số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/ /ˈmɛ.ˌmoʊ/

  1. Sự ghi để nhớ.
    to make a memoranda of something — ghi một chuyện gì để nhớ
  2. (Ngoại giao) Giác thư, bị vong lục.
  3. (Pháp lý) Bản ghi điều khoản (của giao kèo).
  4. (Thương nghiệp) Bản sao, thư báo.

Tham khảo

sửa