melodramatise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửamelodramatise ngoại động từ
- Soạn thành kịch mêlô.
- Cường điệu, làm thành quá thống thiết.
Tham khảo
sửa- "melodramatise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
melodramatise ngoại động từ