Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.lə.dɪst/

Danh từ

sửa

melodist /ˈmɛ.lə.dɪst/

  1. Người soạn giai điệu.
  2. Người hát, ca sĩ.

Tham khảo

sửa