Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mellifluent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ.ˈlɪ.flə.wənt/
Tính từ
sửa
mellifluent
/mɛ.ˈlɪ.flə.wənt/
Ngọt ngào
,
ngọt
như
mật
,
dịu dàng
(giọng nói, lời nói).
mellifluent
words
— những lời ngọt ngào, những lời đường mật
Tham khảo
sửa
"
mellifluent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)