melankoli
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | melankoli | melankolien |
Số nhiều | melankolier | melankoliene |
melankoli gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) melankolsk : Đa sầu, đa cảm, ưu phiền.
Tham khảo
sửa- "melankoli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)