Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít melankoli melankolien
Số nhiều melankolier melankoliene

melankoli

  1. Sự, tính đa sầu, đa cảm, ưu phiền.
    Han satt der i dyp melankoli.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa